Giới Từ Chỉ Thời Gian At, On, In

Về cơ bản, các giới từ chỉ thời gian "at, on, in" được dùng như sau:


- Ta thường dùng trước giờ cụ thể.
Ví dụ:
I usually get up six o'clock. (Tớ thường dậy lúc 6 giờ.)

- Trong giao tiếp thân mật, thường được lược bỏ trong câu hỏi
Ví dụ:
does your train leave? (Chuyến tàu của cậu rời đi lúc mấy giờ?)


- Ta thường dùng trước các buổi trong ngày.
Ví dụ:
I work best the morning. (Tớ làm việc năng suất nhất là vào buổi sáng.)
We usually go out the evening. (Chúng tớ thường đi chơi vào buổi tối.)
three o'clockthe afternoon (3 giờ chiều)

- Lưu ý sự khác biệt giữa 2 cụm (trong một buổi tối cụ thể nào đó) và (vào buổi tối bất kỳ).
Ví dụ:
I had to get up (Tớ đã phải thức dậy vào đêm hôm đó.)
I often work. (Tớ thường làm việc vào buổi tối.)

- Trong giao tiếp thân mật, đôi khi ta sử dụng các dạng số nhiều (...) và không có giới từ đi kèm.
Ví dụ:
Would you rather work or ? (Cậu thích làm vào ban ngày hay buổi tối hơn?)

- Ta dùng giới từ nếu đề cập đến một buổi sáng/chiều/tối cụ thể nào, hoặc để miêu tả buổi ngày hôm đó.
Ví dụ:
We met in early spring. (Chúng tớ đã gặp nhau vào một buổi chiều lạnh đầu xuân.)


- Ta thường dùng trước ngày cụ thể.
Ví dụ:
I'll ring you Tueday. (Tớ sẽ gọi cho cậu vào thứ Ba.)
My birthday's March 21st. (Sinh nhật tớ là vào ngày 21 tháng Ba.)
They're having a party Christmas Day. (Họ sẽ có một bữa tiệc vào ngày Giáng Sinh.)

- Trong giao tiếp thân mật, đôi khi chúng ta có thể lược bỏ giới từ .
Ví dụ:
I'm seeing her. (Tôi sẽ gặp cô ấy vào buổi sáng Chủ Nhật.)

- Ta có thể dùng dạng số nhiều của các thứ (...) khi muốn diễn tả những hành động lặp đi lặp lại nhiều lần.
Ví dụ:
We usually go and see Granny. (Chúng tớ thường đến gặp bà vào các ngày Chủ Nhật.)


- Chúng ta dùng trước tất cả các ngày lễ như (Giáng Sinh), (năm mới), (lễ Phục Sinh), và (lễ Tạ Ơn).
Ví dụ:
We're having the roof repaired. (Chúng tôi sẽ cho người sửa mái nhà vào lễ Phục Sinh.)

- Tuy nhiên, ta lại dùng trước 1 ngày nào đó thuộc các ngày lễ.
Ví dụ:
What are you doing ? (Bạn sẽ làm gì vào ngày thứ Hai trong lễ Phục Sinh?)

- Người Anh thường dùng , người Mỹ lại thường dùng .
What did you do? (Cậu đã làm gì vào cuối tuần?)


Ta thường dùngtrước các khoảng thời gian dài.
Ví dụ:
It happened the week after Christmas. (Việc đó đã xảy ra vào cái tuần sau ngày lễ Giáng Sinh.)
I was born March. (Tớ sinh vào tháng Ba.)
Our house was built the 15th century. (Nhà chúng tôi được xây dựng vào thế kỷ 15.)
Kent is beautiful spring. (Thành phố Kent rất đẹp vào mùa xuân.)
He died 1616. (Ông mất vào năm 1616.)


- Giới từcũng có thể được dùng để nói việc gì đó sẽ xảy ra trong bao lâu nữa, hoặc sự việc nào đó cần bao lâu để xảy ra.
Ví dụ:
I can run 200 metersabout 30 seconds. (Tớ có thể chạy quãng đường 200m trong vòng 30 giây.)

- Cụm từ được dùng để diễn tả việc gì đó sẽ xảy ra trong bao lâu nữa, không được dùng để nói về sự việc nào đó cần bao lâu để xảy ra.
Ví dụ:
I'll see you again (Tớ sẽ gặp lại cậu vào 1 tháng nữa.)
It'll be ready . (Nó sẽ sẵn sàng vào 3 tuần nữa.)
He wrote the book. (Anh ấy đã viết cuốn sách đó trong vòng 1 tháng.)
: He wrote the book in a month's time.

- Trong tiếng Anh Mỹ, có thể sử dụng giống như trong câu phủ định để nói về 1 khoảng thời gian tính đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
I haven't seen her. (Tớ đã không gặp cô ấy trong nhiều năm rồi.)


- Các giới từ thường không được dùng trước các cụm từ chỉ thời gian khi có (trong giao tiếp thân mật),
Ví dụ:
Are you freemorning? (Sáng nay cậu có rảnh không?)
I'm at home evening. (Tối nào tớ cũng ở nhà.)
We stayed day. (Chúng tôi ở lại cả ngày.)
Come time. (Hãy tới vào bất kỳ lúc nào cũng được.)
I didn't feel very well week. (Tuần đó tớ thấy không được khỏe lắm.)
Let's meet day. (Hãy gặp nhau vào ngày nào đó đi.)

- Những giới từ này cũng không được dùng trước
Ví dụ:
What are you doing? (Cậu sẽ làm gì vào ngày kia?)

- Các giới từ cũng thường được lược bỏ trong các câu hỏi bắt đầu bằng và trong các câu trả lời ngắn gọn chỉ có cụm từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
is the meeting? (Cuộc họp là vào ngày bao nhiêu?)
did you say you're on holiday? (Cậu nói cậu đi nghỉ lễ vào tuần nào ấy nhỉ?)
A: are you leaving? (Bạn rời đi lúc mấy giờ?)
B: (8 giờ.)

Next Post Previous Post